Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tuế sai


(thiên) d. 1. Chuyển động hình nón rất chậm của trục Quả đất quanh vị trí trung bình ứng với phương vuông góc xuống mặt phẳng hoàng đạo. 2. Hiện tượng điểm xuân phân di chuyển ngược chiều với chiều chuyển động biểu kiến của Mặt trời khiến thiên thể này tới điểm xuân phân trước khi quay trọn một vòng, và, do đó, năm xuân phân ngắn hơn năm vũ trụ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.